(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vital part
B2

vital part

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần thiết yếu bộ phận quan trọng yếu tố sống còn thành phần không thể thiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vital part'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần hoặc yếu tố thiết yếu hoặc không thể thiếu.

Definition (English Meaning)

An essential or indispensable component or element.

Ví dụ Thực tế với 'Vital part'

  • "Oxygen is a vital part of the air we breathe."

    "Oxy là một phần thiết yếu của không khí chúng ta hít thở."

  • "Education is a vital part of a child's development."

    "Giáo dục là một phần quan trọng trong sự phát triển của trẻ em."

  • "Teamwork is a vital part of any successful business."

    "Làm việc nhóm là một phần thiết yếu của bất kỳ doanh nghiệp thành công nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vital part'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: part
  • Adjective: vital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential component(thành phần thiết yếu)
indispensable element(yếu tố không thể thiếu)
critical piece(mảnh ghép quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor part(phần nhỏ, không quan trọng)
insignificant component(thành phần không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vital part'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'vital part' nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của một bộ phận nào đó đối với sự thành công, hoạt động hoặc sự tồn tại của một tổng thể. Nó thường được dùng để chỉ những thành phần mà nếu thiếu thì toàn bộ hệ thống sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng hoặc không thể hoạt động được. Khác với 'important part' chỉ sự quan trọng nói chung, 'vital part' thể hiện mức độ quan trọng cao hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'vital part' để chỉ ra cái gì mà 'vital part' thuộc về. Ví dụ: 'A vital part of the engine'. Khi sử dụng 'in', nó thường đi trước 'vital part' để chỉ ra 'vital part' có vai trò như thế nào trong cái gì đó. Ví dụ: 'He played a vital part in the success of the project'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vital part'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)