(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ key ingredient
B2

key ingredient

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố then chốt thành phần chủ yếu thành phần quan trọng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key ingredient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần, yếu tố then chốt hoặc thiết yếu.

Definition (English Meaning)

A crucial or essential element or component.

Ví dụ Thực tế với 'Key ingredient'

  • "Patience is a key ingredient in building strong relationships."

    "Sự kiên nhẫn là một thành phần then chốt trong việc xây dựng các mối quan hệ bền vững."

  • "Marketing is a key ingredient for any business to succeed."

    "Tiếp thị là một thành phần then chốt để bất kỳ doanh nghiệp nào thành công."

  • "Trust is a key ingredient in a healthy marriage."

    "Sự tin tưởng là một thành phần then chốt trong một cuộc hôn nhân lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Key ingredient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ingredient
  • Adjective: key
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

recipe(công thức)
component(thành phần)
element(yếu tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Sản xuất Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Key ingredient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'key ingredient' nhấn mạnh tầm quan trọng của một thành phần cụ thể, cho thấy rằng thiếu nó, kết quả cuối cùng sẽ bị ảnh hưởng đáng kể. Nó thường được dùng trong bối cảnh công thức nấu ăn, nhưng cũng có thể được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, khoa học, hoặc thậm chí là các mối quan hệ cá nhân. Nó khác với 'essential ingredient' ở chỗ 'key' thường ngụ ý một sự độc đáo hoặc đặc biệt, trong khi 'essential' chỉ đơn thuần là cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi đi với 'in', nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng thành phần đó là một phần quan trọng của một tổng thể lớn hơn. Ví dụ: 'Teamwork is a key ingredient in success.' Khi đi với 'to', nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng thành phần đó là yếu tố quan trọng dẫn đến một kết quả cụ thể. Ví dụ: 'This spice is the key ingredient to the dish’s unique flavor.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Key ingredient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)