insignificant component
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificant component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
insignificant: Quá nhỏ hoặc không quan trọng để đáng xem xét; không đáng kể, tầm thường.
Definition (English Meaning)
insignificant: Too small or unimportant to be worth consideration.
Ví dụ Thực tế với 'Insignificant component'
-
"The amount of energy lost was insignificant to the total output."
"Lượng năng lượng bị mất không đáng kể so với tổng sản lượng."
-
"Although it's a small part, even an insignificant component can cause the whole system to fail."
"Mặc dù là một bộ phận nhỏ, thậm chí một thành phần không đáng kể cũng có thể khiến toàn bộ hệ thống bị hỏng."
-
"The error in the calculation was due to an insignificant component in the formula."
"Sai sót trong phép tính là do một thành phần không đáng kể trong công thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificant component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insignificant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insignificant component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'insignificant' nhấn mạnh sự thiếu tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng. Nó ngụ ý rằng một cái gì đó không đáng để lo lắng hoặc chú ý đến. Khác với 'unimportant' có thể mang sắc thái chủ quan hơn, 'insignificant' thường chỉ ra sự thiếu quan trọng một cách khách quan, có thể đo lường được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'insignificant' thường được sử dụng để chỉ mức độ ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng đối với một đối tượng, người hoặc sự vật nào đó. Ví dụ: 'insignificant to the overall result' (không đáng kể so với kết quả tổng thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificant component'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.