volume of trade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volume of trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng khối lượng hàng hóa và dịch vụ được trao đổi trên thị trường trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
The total amount of goods and services exchanged in a market over a specific period.
Ví dụ Thực tế với 'Volume of trade'
-
"The volume of trade between China and the US has significantly increased in recent years."
"Khối lượng thương mại giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
-
"The government is trying to boost the volume of trade with its neighboring countries."
"Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy khối lượng thương mại với các nước láng giềng."
-
"A decrease in the volume of trade can indicate an economic slowdown."
"Sự sụt giảm trong khối lượng thương mại có thể báo hiệu sự suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volume of trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: volume
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volume of trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để đo lường quy mô và mức độ hoạt động của thương mại quốc tế hoặc thương mại nội địa. Nó thường được biểu thị bằng giá trị tiền tệ (ví dụ: đô la Mỹ) hoặc số lượng hàng hóa (ví dụ: tấn gạo). 'Volume' ở đây ám chỉ 'khối lượng', 'quy mô', chứ không phải 'âm lượng'. Cần phân biệt với 'value of trade' (giá trị thương mại).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (ví dụ: an increase in the volume of trade) chỉ sự thay đổi về khối lượng. 'of' (ví dụ: the volume of trade between two countries) chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc giữa các đối tượng liên quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volume of trade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.