trade volume
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade volume'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng khối lượng hàng hóa, tiền tệ hoặc chứng khoán được giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
The total amount of a commodity, currency, or security that is traded during a specific period.
Ví dụ Thực tế với 'Trade volume'
-
"The trade volume in the stock market has increased significantly this week."
"Khối lượng giao dịch trên thị trường chứng khoán đã tăng đáng kể trong tuần này."
-
"High trade volume indicates strong investor interest."
"Khối lượng giao dịch cao cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ từ các nhà đầu tư."
-
"The trade volume of Bitcoin has been volatile recently."
"Khối lượng giao dịch Bitcoin gần đây rất biến động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trade volume'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade volume
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trade volume'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Trade volume" thường được sử dụng để đánh giá mức độ hoạt động và tính thanh khoản của một thị trường. Khối lượng giao dịch cao thường cho thấy sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư và có thể dẫn đến biến động giá lớn hơn. Nó khác với "trade value", cái mà là tổng giá trị (thường được tính bằng tiền) của những giao dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Trade volume in" được dùng khi muốn nói về khối lượng giao dịch trong một lĩnh vực, thị trường, hoặc loại hàng hóa cụ thể (ví dụ: trade volume in stocks). "Trade volume of" được dùng khi muốn nói về khối lượng giao dịch của một hàng hóa cụ thể (ví dụ: trade volume of oil).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade volume'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.