(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ definite
B1

definite

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dứt khoát chắc chắn rõ ràng xác định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Definite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rõ ràng, dứt khoát, chắc chắn, không mơ hồ hoặc chung chung.

Definition (English Meaning)

Clearly defined or determined; not vague or general; certain.

Ví dụ Thực tế với 'Definite'

  • "I need a definite answer by tomorrow."

    "Tôi cần một câu trả lời dứt khoát trước ngày mai."

  • "She has a definite advantage over her competitors."

    "Cô ấy có một lợi thế rõ ràng so với các đối thủ cạnh tranh."

  • "There is no definite proof that he committed the crime."

    "Không có bằng chứng chắc chắn nào cho thấy anh ta đã phạm tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Definite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Definite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'definite' thường được sử dụng để chỉ những điều đã được xác định rõ ràng và không có sự nghi ngờ. Nó nhấn mạnh tính chính xác và rõ ràng, trái ngược với những gì mơ hồ hoặc không chắc chắn. So với 'certain', 'definite' thường ám chỉ đến việc có bằng chứng hoặc thông tin cụ thể hỗ trợ cho một điều gì đó. Ví dụ, 'a definite answer' (một câu trả lời dứt khoát) khác với 'a certain feeling' (một cảm giác chắc chắn) vì 'definite' mang tính khách quan hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Khi đi với 'about', 'definite about' diễn tả sự chắc chắn về điều gì đó. Ví dụ: 'He is definite about his decision.' Khi đi với 'on', 'definite on' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để diễn tả sự quyết đoán hoặc khẳng định về một vấn đề nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Definite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)