warm calling
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warm calling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động liên hệ với khách hàng tiềm năng, những người đã có một mối liên hệ hoặc quan hệ nào đó từ trước, trái ngược với gọi điện lạnh (cold calling) khi không có liên hệ trước.
Definition (English Meaning)
The act of contacting prospective customers with whom there is some existing connection or relationship, as opposed to cold calling where there is no prior contact.
Ví dụ Thực tế với 'Warm calling'
-
"Warm calling is a key strategy for building relationships with potential clients."
"Gọi điện ấm là một chiến lược quan trọng để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng."
-
"Our sales team focuses on warm calling leads from trade shows."
"Đội ngũ bán hàng của chúng tôi tập trung vào việc gọi điện ấm cho các khách hàng tiềm năng từ các triển lãm thương mại."
-
"She used warm calling to follow up with attendees of her webinar."
"Cô ấy đã sử dụng gọi điện ấm để theo dõi những người tham dự hội thảo trực tuyến của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warm calling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warm calling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Warm calling hiệu quả hơn cold calling vì có sự tin tưởng ban đầu. Mối liên hệ có thể là qua giới thiệu, sự kiện chung, hoặc tương tác trước đó trên mạng xã hội. Mục tiêu là xây dựng mối quan hệ trước khi bán hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'To' thường dùng để chỉ đối tượng của cuộc gọi (warm calling to potential clients). 'For' thường dùng để chỉ mục đích (warm calling for lead generation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warm calling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.