(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waste creation
B2

waste creation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tạo ra chất thải quá trình tạo ra chất thải sự phát sinh chất thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waste creation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình tạo ra các vật liệu thải.

Definition (English Meaning)

The act or process of producing waste materials.

Ví dụ Thực tế với 'Waste creation'

  • "The increasing rate of waste creation is a major environmental concern."

    "Tỷ lệ tạo ra chất thải ngày càng tăng là một mối quan tâm môi trường lớn."

  • "Technological advancements can contribute to reducing waste creation in manufacturing."

    "Những tiến bộ công nghệ có thể góp phần giảm thiểu việc tạo ra chất thải trong sản xuất."

  • "Understanding the sources of waste creation is crucial for developing effective waste management strategies."

    "Hiểu rõ nguồn gốc của việc tạo ra chất thải là rất quan trọng để phát triển các chiến lược quản lý chất thải hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waste creation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: creation (danh từ của create)
  • Verb: create (tạo ra)
  • Adjective: creative (sáng tạo)
  • Adverb: creatively (một cách sáng tạo)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

waste generation(sự phát sinh chất thải)
waste production(sự sản xuất chất thải)

Trái nghĩa (Antonyms)

waste reduction(giảm thiểu chất thải)
waste minimization(tối thiểu hóa chất thải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Quản lý chất thải

Ghi chú Cách dùng 'Waste creation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất thải, môi trường và các ngành công nghiệp có liên quan đến việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ tạo ra phế thải. Nó nhấn mạnh sự phát sinh chất thải như một kết quả tất yếu của một hoạt động nào đó. Khác với 'waste disposal' (xử lý chất thải) hoặc 'waste management' (quản lý chất thải), 'waste creation' tập trung vào giai đoạn đầu tiên, nguồn gốc của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Waste creation of' thường dùng để chỉ sự tạo ra chất thải từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'the waste creation of the factory'. 'Waste creation from' cũng có nghĩa tương tự, ví dụ 'waste creation from the production process'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waste creation'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believe that waste creation is a natural consequence of consumerism.
Họ tin rằng việc tạo ra chất thải là một hệ quả tự nhiên của chủ nghĩa tiêu dùng.
Phủ định
Our company does not support waste creation without responsible disposal methods.
Công ty của chúng tôi không ủng hộ việc tạo ra chất thải mà không có các phương pháp xử lý có trách nhiệm.
Nghi vấn
Whose responsibility is it to minimize waste creation in this manufacturing process?
Trách nhiệm của ai trong việc giảm thiểu việc tạo ra chất thải trong quy trình sản xuất này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)