(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waste pileup
B2

waste pileup

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đống rác thải sự tích tụ rác thải bãi rác tự phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waste pileup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ, dồn đống chất thải, thường tạo ra tình huống mất mỹ quan hoặc gây vấn đề môi trường.

Definition (English Meaning)

An accumulation of waste material, often creating an unsightly or environmentally problematic situation.

Ví dụ Thực tế với 'Waste pileup'

  • "The waste pileup behind the factory was attracting rodents and insects."

    "Đống rác thải phía sau nhà máy thu hút chuột và côn trùng."

  • "The local government is struggling to deal with the waste pileup after the festival."

    "Chính quyền địa phương đang gặp khó khăn trong việc giải quyết đống rác thải sau lễ hội."

  • "The documentary highlighted the health risks associated with living near a waste pileup."

    "Bộ phim tài liệu nhấn mạnh những rủi ro về sức khỏe liên quan đến việc sống gần một bãi rác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waste pileup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waste pileup
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

waste accumulation(sự tích tụ chất thải)
garbage heap(đống rác)
rubbish mound(gò rác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Quản lý chất thải

Ghi chú Cách dùng 'Waste pileup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để mô tả lượng lớn rác thải tập trung tại một địa điểm, có thể là do quản lý chất thải kém, xả rác bừa bãi, hoặc các nguyên nhân khác. Nó nhấn mạnh tính chất tiêu cực của việc chất thải tích tụ, gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Khác với 'waste accumulation' mang nghĩa chung chung hơn, 'waste pileup' gợi ý về một lượng lớn và tình trạng nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Pileup of waste’: chỉ rõ loại chất thải đang tích tụ. Ví dụ: A pileup of plastic waste. ‘Waste pileup in’: chỉ địa điểm nơi xảy ra tình trạng tích tụ. Ví dụ: A waste pileup in the landfill.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waste pileup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)