(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wastefully
B2

wastefully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lãng phí phung phí hao phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wastefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lãng phí; theo cách sử dụng hoặc tiêu tốn mọi thứ một cách bất cẩn hoặc phung phí.

Definition (English Meaning)

In a wasteful manner; in a way that uses or spends things carelessly or extravagantly.

Ví dụ Thực tế với 'Wastefully'

  • "The company spent money wastefully on unnecessary travel."

    "Công ty đã tiêu tiền lãng phí vào những chuyến đi không cần thiết."

  • "Don't use water wastefully."

    "Đừng sử dụng nước một cách lãng phí."

  • "They wastefully spent their inheritance."

    "Họ đã tiêu xài lãng phí số tiền thừa kế của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wastefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wastefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Wastefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động được thực hiện một cách lãng phí, không hiệu quả hoặc không cần thiết. Thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng quá nhiều nguồn lực, tiền bạc, thời gian, hoặc cơ hội mà không mang lại giá trị tương xứng. Khác với 'carelessly' (bất cẩn) ở chỗ 'wastefully' nhấn mạnh sự lãng phí, còn 'carelessly' nhấn mạnh sự thiếu cẩn trọng. Khác với 'extravagantly' (xa hoa) ở chỗ 'wastefully' tập trung vào sự sử dụng không cần thiết, trong khi 'extravagantly' tập trung vào sự xa xỉ và vượt quá mức cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wastefully'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had spent her money wastefully the previous year.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tiêu tiền một cách lãng phí vào năm trước.
Phủ định
He told me that he did not want to live wastefully anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn sống lãng phí nữa.
Nghi vấn
She asked if I had used the resources wastefully.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã sử dụng tài nguyên một cách lãng phí hay không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been living wastefully before she realized the importance of saving money.
Cô ấy đã sống phung phí trước khi nhận ra tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền.
Phủ định
They hadn't been spending so wastefully if they had known about the upcoming recession.
Họ đã không tiêu xài phung phí như vậy nếu họ biết về cuộc suy thoái sắp tới.
Nghi vấn
Had he been driving so wastefully before his accident?
Có phải anh ta đã lái xe một cách phung phí trước khi tai nạn xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)