water resources
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water resources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguồn nước có ích hoặc có tiềm năng ích lợi cho con người. Chúng bao gồm nước mặt, nước ngầm và nước khí quyển.
Definition (English Meaning)
Sources of water that are useful or potentially useful to humans. These include surface water, groundwater, and atmospheric water.
Ví dụ Thực tế với 'Water resources'
-
"The efficient management of water resources is crucial for sustainable development."
"Quản lý hiệu quả nguồn nước là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững."
-
"Many countries are facing increasing pressure on their water resources."
"Nhiều quốc gia đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng lên nguồn nước của họ."
-
"Sustainable agriculture relies on careful management of water resources."
"Nông nghiệp bền vững dựa trên sự quản lý cẩn trọng nguồn nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water resources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water resources
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water resources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý, bảo tồn và khai thác nguồn nước. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của nước đối với đời sống và các hoạt động kinh tế xã hội. Khác với 'water' chỉ đơn thuần là nước, 'water resources' bao hàm cả hệ thống các nguồn cung cấp và trữ nước, cũng như các vấn đề liên quan đến việc sử dụng chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (e.g., the management of water resources). 'for' chỉ mục đích sử dụng (e.g., water resources for agriculture). 'in' chỉ khu vực hoặc bối cảnh (e.g., water resources in arid regions).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water resources'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government is investing in water resources is crucial for the country's sustainable development.
|
Việc chính phủ đang đầu tư vào tài nguyên nước là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững của đất nước. |
| Phủ định |
It is not true that our city has enough water resources to support a growing population.
|
Không đúng sự thật rằng thành phố của chúng ta có đủ tài nguyên nước để hỗ trợ một dân số ngày càng tăng. |
| Nghi vấn |
Whether the new dam will negatively impact the local water resources is a concern for environmentalists.
|
Liệu con đập mới có tác động tiêu cực đến tài nguyên nước địa phương hay không là một mối quan tâm đối với các nhà môi trường. |