water depletion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water depletion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm lượng nước trong các tầng chứa nước, độ ẩm của đất, hồ, đập và các dòng suối.
Definition (English Meaning)
The reduction in the amount of water in aquifers, soil moisture, lakes, reservoirs, and streams.
Ví dụ Thực tế với 'Water depletion'
-
"Water depletion is a serious environmental issue affecting many parts of the world."
"Sự suy giảm nguồn nước là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều nơi trên thế giới."
-
"The water depletion in the region has led to crop failures and economic hardship."
"Sự suy giảm nguồn nước trong khu vực đã dẫn đến mất mùa và khó khăn kinh tế."
-
"Over-extraction of groundwater is a major cause of water depletion."
"Việc khai thác quá mức nước ngầm là một nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm nguồn nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water depletion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water depletion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water depletion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nguồn nước bị khai thác quá mức hoặc bị ô nhiễm, dẫn đến sự cạn kiệt và không đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng. Khác với 'water shortage' (thiếu nước), 'water depletion' nhấn mạnh vào quá trình suy giảm dần của nguồn nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'depletion of water resources' (sự suy giảm nguồn tài nguyên nước); 'water depletion in arid regions' (sự suy giảm nước ở các vùng khô cằn). 'Of' thường chỉ đối tượng bị suy giảm, 'in' chỉ địa điểm xảy ra sự suy giảm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water depletion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.