water shortage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water shortage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu nước, khi không có đủ nước để đáp ứng nhu cầu của con người hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
A situation where there is not enough water to meet the needs of people or the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Water shortage'
-
"The country is facing a severe water shortage due to climate change."
"Đất nước đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng do biến đổi khí hậu."
-
"Many farmers are struggling to grow crops due to the water shortage."
"Nhiều nông dân đang gặp khó khăn trong việc trồng trọt do tình trạng thiếu nước."
-
"The government is implementing new policies to address the water shortage."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để giải quyết tình trạng thiếu nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water shortage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water shortage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water shortage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khan hiếm nước do hạn hán, sử dụng quá mức hoặc ô nhiễm. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu hụt nguồn cung so với nhu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ nguyên nhân hoặc loại thiếu hụt (ví dụ: water shortage of drinking water). Sử dụng 'in' để chỉ khu vực bị ảnh hưởng (ví dụ: water shortage in California).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water shortage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.