(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water impurity
B2

water impurity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tạp chất trong nước độ bẩn của nước nước nhiễm bẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water impurity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất bên trong một mẫu lớn hơn khác với thành phần hóa học của mẫu và ảnh hưởng tiêu cực đến nó; chất bẩn trong nước.

Definition (English Meaning)

A substance within a larger sample that is different from the chemical composition of the sample and affects it negatively.

Ví dụ Thực tế với 'Water impurity'

  • "The presence of lead is a serious water impurity."

    "Sự hiện diện của chì là một tạp chất nghiêm trọng trong nước."

  • "High levels of water impurity can be harmful to human health."

    "Mức độ tạp chất cao trong nước có thể gây hại cho sức khỏe con người."

  • "Regular testing is essential to detect any water impurity."

    "Việc kiểm tra thường xuyên là cần thiết để phát hiện bất kỳ tạp chất nào trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water impurity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Water impurity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các chất gây ô nhiễm có trong nước, có thể là hóa chất, vi sinh vật hoặc các hạt vật chất. Mức độ 'water impurity' cần được kiểm soát để đảm bảo nước an toàn cho sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'in' để chỉ vị trí của tạp chất trong nước. Ví dụ: 'water impurity in the river'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water impurity'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The water, containing several impurities, was deemed unsafe for consumption.
Nước, chứa nhiều tạp chất, được coi là không an toàn để uống.
Phủ định
Fortunately, the filtration system removed the significant impurity, and the water became potable.
May mắn thay, hệ thống lọc đã loại bỏ tạp chất đáng kể, và nước đã trở nên uống được.
Nghi vấn
Considering the potential for lead impurity, should we test the water again?
Xem xét khả năng có tạp chất chì, chúng ta có nên kiểm tra lại nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)