(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watery stool
B2

watery stool

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đi ngoài phân lỏng tiêu chảy ra nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watery stool'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân lỏng, có nhiều nước hơn bình thường.

Definition (English Meaning)

Feces that are more liquid than normal.

Ví dụ Thực tế với 'Watery stool'

  • "The patient reported having several episodes of watery stool yesterday."

    "Bệnh nhân báo cáo đã đi ngoài phân lỏng nhiều lần vào ngày hôm qua."

  • "Watery stool can be a sign of a viral infection."

    "Phân lỏng có thể là dấu hiệu của nhiễm virus."

  • "If you have watery stool for more than two days, you should see a doctor."

    "Nếu bạn bị đi ngoài phân lỏng hơn hai ngày, bạn nên đi khám bác sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watery stool'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Watery stool'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'watery stool' thường được dùng trong bối cảnh y tế để mô tả tình trạng tiêu chảy. Mức độ 'watery' chỉ ra mức độ lỏng của phân, thường liên quan đến việc hấp thụ nước kém ở ruột. Khác với 'loose stool' (phân lỏng), 'watery stool' nhấn mạnh tính chất hoàn toàn lỏng lẻo, gần như không có chất rắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watery stool'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)