watery stool
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watery stool'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân lỏng, có nhiều nước hơn bình thường.
Definition (English Meaning)
Feces that are more liquid than normal.
Ví dụ Thực tế với 'Watery stool'
-
"The patient reported having several episodes of watery stool yesterday."
"Bệnh nhân báo cáo đã đi ngoài phân lỏng nhiều lần vào ngày hôm qua."
-
"Watery stool can be a sign of a viral infection."
"Phân lỏng có thể là dấu hiệu của nhiễm virus."
-
"If you have watery stool for more than two days, you should see a doctor."
"Nếu bạn bị đi ngoài phân lỏng hơn hai ngày, bạn nên đi khám bác sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watery stool'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watery stool'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'watery stool' thường được dùng trong bối cảnh y tế để mô tả tình trạng tiêu chảy. Mức độ 'watery' chỉ ra mức độ lỏng của phân, thường liên quan đến việc hấp thụ nước kém ở ruột. Khác với 'loose stool' (phân lỏng), 'watery stool' nhấn mạnh tính chất hoàn toàn lỏng lẻo, gần như không có chất rắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watery stool'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.