wave mechanics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wave mechanics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của vật lý học nghiên cứu về mô tả toán học các hành vi giống sóng của vật chất, đặc biệt ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử; cơ học lượng tử.
Definition (English Meaning)
A branch of physics that deals with the mathematical description of the wave-like behavior of matter, especially at the atomic and subatomic level; quantum mechanics.
Ví dụ Thực tế với 'Wave mechanics'
-
"Wave mechanics provides the fundamental equations to describe the behavior of electrons in atoms."
"Cơ học sóng cung cấp các phương trình cơ bản để mô tả hành vi của các electron trong nguyên tử."
-
"The development of wave mechanics revolutionized our understanding of the microscopic world."
"Sự phát triển của cơ học sóng đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về thế giới vi mô."
-
"Wave mechanics is used to calculate the energy levels of atoms and molecules."
"Cơ học sóng được sử dụng để tính toán các mức năng lượng của nguyên tử và phân tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wave mechanics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wave mechanics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wave mechanics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'wave mechanics' thường được sử dụng thay thế cho 'quantum mechanics', đặc biệt trong bối cảnh lịch sử, liên quan đến sự phát triển ban đầu của lý thuyết. Nó nhấn mạnh khía cạnh sóng hạt lưỡng tính của vật chất. Trong khi 'quantum mechanics' là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm nhiều cách tiếp cận khác nhau (như ma trận cơ học của Heisenberg), 'wave mechanics' đặc biệt ám chỉ đến phương trình sóng của Schrödinger và cách nó được sử dụng để mô tả các hệ lượng tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wave mechanics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.