(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particle-wave duality
C1

particle-wave duality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính lưỡng tính sóng-hạt lưỡng tính sóng hạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particle-wave duality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khái niệm trong cơ học lượng tử rằng mọi hạt hoặc thực thể lượng tử có thể được mô tả vừa là hạt vừa là sóng.

Definition (English Meaning)

The concept in quantum mechanics that every particle or quantum entity may be described as both a particle and a wave.

Ví dụ Thực tế với 'Particle-wave duality'

  • "The particle-wave duality of electrons is a cornerstone of modern physics."

    "Tính lưỡng tính sóng-hạt của electron là một nền tảng của vật lý hiện đại."

  • "The wave-particle duality principle explains the behavior of light."

    "Nguyên lý lưỡng tính sóng-hạt giải thích hành vi của ánh sáng."

  • "Understanding particle-wave duality is essential for students studying quantum mechanics."

    "Hiểu tính lưỡng tính sóng-hạt là điều cần thiết cho sinh viên nghiên cứu cơ học lượng tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particle-wave duality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: particle-wave duality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Particle-wave duality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính lưỡng tính sóng-hạt là một khái niệm cơ bản trong cơ học lượng tử. Nó chỉ ra rằng các thực thể như electron và photon thể hiện cả tính chất của hạt và sóng, tùy thuộc vào cách chúng được quan sát. Không giống như các vật thể vĩ mô mà chúng ta trải nghiệm hàng ngày, có thể được phân loại rõ ràng là hạt hoặc sóng, các thực thể lượng tử có hành vi khó nắm bắt hơn. Sự thể hiện bản chất hạt hoặc sóng phụ thuộc vào thí nghiệm đang được thực hiện. Ví dụ, electron có thể hiển thị một mô hình giao thoa, cho thấy hành vi giống như sóng khi đi qua khe đôi, nhưng cũng có thể tác động vào màn hình như một hạt duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"duality of": thường được sử dụng để chỉ tính lưỡng tính của một thực thể cụ thể (ví dụ: duality of light). "duality in": thường được sử dụng để chỉ tính lưỡng tính trong một bối cảnh rộng hơn (ví dụ: duality in quantum mechanics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particle-wave duality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)