(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strong force
C1

strong force

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực tương tác mạnh lực hạt nhân mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strong force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong bốn lực cơ bản trong tự nhiên, chịu trách nhiệm liên kết các quark lại với nhau để tạo thành các hadron như proton và neutron, và để liên kết proton và neutron lại với nhau để tạo thành hạt nhân nguyên tử.

Definition (English Meaning)

One of the four fundamental forces in nature, responsible for binding quarks together to form hadrons such as protons and neutrons, and for binding protons and neutrons together to form atomic nuclei.

Ví dụ Thực tế với 'Strong force'

  • "The strong force holds the nucleus of an atom together, preventing it from flying apart."

    "Lực tương tác mạnh giữ cho hạt nhân của một nguyên tử liên kết với nhau, ngăn không cho nó vỡ ra."

  • "Understanding the strong force is crucial for nuclear energy applications."

    "Hiểu về lực tương tác mạnh là rất quan trọng cho các ứng dụng năng lượng hạt nhân."

  • "The strong force is mediated by gluons."

    "Lực tương tác mạnh được truyền tải bởi gluon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strong force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: force
  • Adjective: strong
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nuclear force(lực hạt nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

weak force(lực tương tác yếu) electromagnetic force(lực điện từ)
gravitational force(lực hấp dẫn)
quantum chromodynamics(sắc động lực học lượng tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Strong force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lực tương tác mạnh là lực mạnh nhất trong bốn lực cơ bản (lực hấp dẫn, lực điện từ, lực tương tác yếu và lực tương tác mạnh). Nó hoạt động ở khoảng cách rất ngắn, khoảng kích thước của hạt nhân nguyên tử. Nó còn được gọi là 'lực hạt nhân mạnh'. Khác với lực hấp dẫn và lực điện từ có thể tác dụng ở khoảng cách xa, strong force bị giới hạn trong phạm vi hạt nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘in’: đề cập đến vai trò của strong force trong một bối cảnh hoặc hệ thống lớn hơn (ví dụ: in nuclear physics). ‘within’: nhấn mạnh sự hoạt động của strong force bên trong một đối tượng hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: within the nucleus of an atom).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strong force'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The strong force in the nucleus is the most powerful force in nature.
Lực tương tác mạnh trong hạt nhân là lực mạnh nhất trong tự nhiên.
Phủ định
Gravity isn't as strong as the strong force.
Lực hấp dẫn không mạnh bằng lực tương tác mạnh.
Nghi vấn
Is the electromagnetic force stronger than the strong force at very short distances?
Lực điện từ có mạnh hơn lực tương tác mạnh ở khoảng cách rất ngắn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)