web page
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Web page'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu đơn lẻ trên World Wide Web có thể được truy cập bằng trình duyệt web.
Definition (English Meaning)
A single document on the World Wide Web that can be accessed using a web browser.
Ví dụ Thực tế với 'Web page'
-
"I found the information on their web page."
"Tôi tìm thấy thông tin trên trang web của họ."
-
"This web page contains information about our services."
"Trang web này chứa thông tin về các dịch vụ của chúng tôi."
-
"Please visit our web page for more details."
"Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi để biết thêm chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Web page'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: web page
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Web page'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'web page' chỉ một tài liệu cụ thể. Nó khác với 'website', là một tập hợp các trang web liên quan với nhau. Ví dụ, một trang web có thể là trang chủ của một công ty, trong khi website là toàn bộ các trang, bao gồm cả trang 'Giới thiệu', 'Sản phẩm', và 'Liên hệ'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Web page'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the web page loaded quickly impressed the users.
|
Việc trang web tải nhanh đã gây ấn tượng với người dùng. |
| Phủ định |
Whether the web page will be updated is not clear yet.
|
Việc trang web có được cập nhật hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether the web page is mobile-friendly is what concerns the marketing team.
|
Việc trang web có thân thiện với thiết bị di động hay không là điều mà đội ngũ tiếp thị quan tâm. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The web page, which I found yesterday, contains a lot of useful information.
|
Trang web, mà tôi tìm thấy hôm qua, chứa rất nhiều thông tin hữu ích. |
| Phủ định |
The web page that he designed doesn't load properly on mobile devices.
|
Trang web mà anh ấy thiết kế không tải đúng cách trên các thiết bị di động. |
| Nghi vấn |
Is this the web page where you found the answer?
|
Đây có phải là trang web nơi bạn tìm thấy câu trả lời không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has designed a beautiful web page for her portfolio.
|
Cô ấy đã thiết kế một trang web đẹp cho hồ sơ năng lực của mình. |
| Phủ định |
I haven't finished updating my web page yet.
|
Tôi vẫn chưa hoàn thành việc cập nhật trang web của mình. |
| Nghi vấn |
Have you seen the new web page for the company?
|
Bạn đã xem trang web mới của công ty chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The website's web page design is very modern.
|
Thiết kế trang web của trang web đó rất hiện đại. |
| Phủ định |
The company's web page isn't loading properly.
|
Trang web của công ty đó không tải đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is the university's web page updated regularly?
|
Trang web của trường đại học đó có được cập nhật thường xuyên không? |