(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wedding photography
B1

wedding photography

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chụp ảnh cưới nhiếp ảnh cưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedding photography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật chụp ảnh một đám cưới và các hoạt động liên quan.

Definition (English Meaning)

The art of taking photographs of a wedding and related activities.

Ví dụ Thực tế với 'Wedding photography'

  • "Wedding photography has become a highly specialized and competitive field."

    "Chụp ảnh cưới đã trở thành một lĩnh vực chuyên môn hóa cao và cạnh tranh."

  • "She specializes in wedding photography and portraiture."

    "Cô ấy chuyên về chụp ảnh cưới và chân dung."

  • "The couple hired a professional for their wedding photography."

    "Cặp đôi đã thuê một chuyên gia cho việc chụp ảnh cưới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wedding photography'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Wedding photography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chụp ảnh cưới là một thể loại nhiếp ảnh chuyên về việc ghi lại những khoảnh khắc quan trọng và đáng nhớ trong một đám cưới. Nó bao gồm cả việc chụp ảnh chân dung của cô dâu và chú rể, ảnh của các thành viên gia đình và bạn bè, cũng như ảnh ghi lại các sự kiện diễn ra trong suốt buổi lễ và tiệc cưới. Thường được thực hiện bởi các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedding photography'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)