wedding planner
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedding planner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chuyên lập kế hoạch và tổ chức đám cưới.
Definition (English Meaning)
A person who specializes in planning and organizing weddings.
Ví dụ Thực tế với 'Wedding planner'
-
"Hiring a wedding planner can significantly reduce the stress of planning a wedding."
"Thuê một người tổ chức đám cưới có thể giảm đáng kể căng thẳng khi lên kế hoạch cho đám cưới."
-
"Many couples choose to use a wedding planner to help them stay within budget."
"Nhiều cặp đôi chọn sử dụng dịch vụ của người tổ chức đám cưới để giúp họ không vượt quá ngân sách."
-
"A good wedding planner will have a network of reliable vendors."
"Một người tổ chức đám cưới giỏi sẽ có một mạng lưới các nhà cung cấp đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wedding planner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wedding planner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wedding planner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wedding planner' chỉ một nghề nghiệp chuyên nghiệp, nhấn mạnh vào khả năng tổ chức và quản lý mọi khía cạnh của một đám cưới, từ việc chọn địa điểm, nhà cung cấp, đến điều phối sự kiện trong ngày cưới. Khác với 'event planner' (người tổ chức sự kiện) có phạm vi rộng hơn, 'wedding planner' tập trung đặc biệt vào đám cưới. Cũng khác với 'wedding coordinator' (người điều phối đám cưới), người thường chỉ tham gia vào giai đoạn cuối cùng của việc chuẩn bị và điều phối sự kiện trong ngày cưới, 'wedding planner' tham gia vào toàn bộ quá trình, từ đầu đến cuối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác: 'She worked with a wedding planner to design her dream wedding.' ('for' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ: 'I hired a wedding planner for my daughter's wedding.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedding planner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.