wedding venue
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedding venue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa điểm tổ chức lễ cưới và/hoặc tiệc cưới.
Ví dụ Thực tế với 'Wedding venue'
-
"They booked a beautiful wedding venue overlooking the ocean."
"Họ đã đặt một địa điểm cưới tuyệt đẹp nhìn ra biển."
-
"Choosing the right wedding venue is crucial for a successful wedding."
"Việc chọn đúng địa điểm cưới là rất quan trọng để có một đám cưới thành công."
-
"The wedding venue offered stunning views and excellent service."
"Địa điểm cưới cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp và dịch vụ xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wedding venue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wedding venue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wedding venue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wedding venue' chỉ một địa điểm được thuê hoặc thiết kế đặc biệt để tổ chức đám cưới. Nó bao gồm cả không gian cho buổi lễ (ceremony) và tiệc (reception). Địa điểm này có thể là trong nhà (như hội trường, khách sạn) hoặc ngoài trời (như bãi biển, khu vườn). Sự khác biệt với 'wedding hall' là 'wedding hall' thường ám chỉ một không gian trong nhà, lớn, được thiết kế chuyên cho các sự kiện, còn 'wedding venue' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các không gian không chuyên dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' dùng để chỉ địa điểm cụ thể: 'The wedding was held at a beautiful wedding venue'. 'In' dùng để chỉ một khu vực rộng hơn hoặc một loại địa điểm: 'They are getting married in a wedding venue near the beach'. 'For' dùng để chỉ mục đích: 'They are looking for a wedding venue for their special day'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedding venue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.