(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-supplied
B2

well-supplied

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được cung cấp đầy đủ được trang bị đầy đủ dồi dào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-supplied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cung cấp đầy đủ, dồi dào về một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Having a good or plentiful supply of something.

Ví dụ Thực tế với 'Well-supplied'

  • "The library is well-supplied with books and resources."

    "Thư viện được cung cấp đầy đủ sách và tài liệu tham khảo."

  • "The army base was well-supplied with ammunition and food."

    "Căn cứ quân sự được cung cấp đầy đủ đạn dược và lương thực."

  • "The store is well-supplied for the winter season."

    "Cửa hàng được cung cấp đầy đủ hàng hóa cho mùa đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-supplied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-supplied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Well-supplied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một nơi, tổ chức hoặc người có đủ những thứ cần thiết (như vật tư, trang thiết bị, tài nguyên). Thể hiện sự đầy đủ và sẵn sàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Well-supplied with" được sử dụng để chỉ rõ cái gì được cung cấp đầy đủ. Ví dụ: "The hospital is well-supplied with medicine." (Bệnh viện được cung cấp đầy đủ thuốc men).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-supplied'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)