diving gear
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diving gear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trang thiết bị sử dụng để lặn dưới nước, bao gồm các vật dụng như áo lặn, bình dưỡng khí, mặt nạ và chân vịt.
Definition (English Meaning)
Equipment used for diving underwater, including items such as a wetsuit, scuba tank, mask, and fins.
Ví dụ Thực tế với 'Diving gear'
-
"Before entering the water, make sure all your diving gear is properly secured."
"Trước khi xuống nước, hãy chắc chắn rằng tất cả các thiết bị lặn của bạn đã được cố định đúng cách."
-
"The shop sells a wide range of diving gear."
"Cửa hàng bán nhiều loại thiết bị lặn."
-
"Proper maintenance of your diving gear is essential for safety."
"Bảo trì đúng cách thiết bị lặn của bạn là điều cần thiết cho sự an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diving gear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diving gear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diving gear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ toàn bộ các dụng cụ cần thiết cho việc lặn, chứ không chỉ một bộ phận đơn lẻ. Nó bao hàm cả thiết bị bảo vệ (áo lặn), thiết bị hỗ trợ hô hấp (bình dưỡng khí), và thiết bị giúp di chuyển (chân vịt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with diving gear’ thường được dùng để chỉ hành động lặn cùng với trang thiết bị. Ví dụ: 'He went diving with his new diving gear.' ‘in diving gear’ thường mô tả trạng thái đang mặc hoặc mang trang thiết bị lặn. Ví dụ: 'The diver was seen in full diving gear.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diving gear'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he bought new diving gear for his trip is exciting.
|
Việc anh ấy mua bộ đồ lặn mới cho chuyến đi của mình thật thú vị. |
| Phủ định |
Whether she needs new diving gear is not known.
|
Việc cô ấy có cần bộ đồ lặn mới hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Whether the diving gear is properly maintained is a crucial question.
|
Liệu bộ đồ lặn có được bảo trì đúng cách hay không là một câu hỏi quan trọng. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Divers rely on diving gear for underwater exploration.
|
Thợ lặn dựa vào thiết bị lặn để khám phá dưới nước. |
| Phủ định |
He doesn't have the proper diving gear for deep-sea diving.
|
Anh ấy không có thiết bị lặn phù hợp cho lặn biển sâu. |
| Nghi vấn |
Is that all the diving gear you'll need for the expedition?
|
Đó có phải là tất cả thiết bị lặn bạn cần cho chuyến thám hiểm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the right diving gear, I would explore that shipwreck.
|
Nếu tôi có thiết bị lặn phù hợp, tôi sẽ khám phá xác tàu đắm đó. |
| Phủ định |
If she didn't have to buy new diving gear, she wouldn't spend all her savings.
|
Nếu cô ấy không phải mua thiết bị lặn mới, cô ấy sẽ không tiêu hết tiền tiết kiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer diving if you had better diving gear?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn khi lặn nếu bạn có thiết bị lặn tốt hơn không? |