rubbery
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubbery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kết cấu hoặc độ đặc giống như cao su; đàn hồi và co giãn.
Definition (English Meaning)
Having a texture or consistency resembling rubber; elastic and resilient.
Ví dụ Thực tế với 'Rubbery'
-
"The chicken was overcooked and had a rubbery texture."
"Thịt gà bị nấu quá chín và có kết cấu dai như cao su."
-
"The rubbery texture of the sole provides good grip."
"Kết cấu như cao su của đế giày tạo độ bám tốt."
-
"The calamari was overcooked and had a rubbery consistency."
"Món mực chiên bị nấu quá chín và có độ đặc dai như cao su."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rubbery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rubbery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rubbery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rubbery' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc thực phẩm có tính chất đàn hồi, dẻo dai, và có thể trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo hoặc nén. Trong ẩm thực, nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ thức ăn dai, khó nhai, không ngon. Khác với 'elastic' (đàn hồi), 'rubbery' nhấn mạnh hơn vào cảm giác và kết cấu giống cao su.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubbery'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys handling the rubbery texture of the new toy.
|
Cô ấy thích cầm nắm kết cấu cao su của món đồ chơi mới. |
| Phủ định |
I don't appreciate experiencing a rubbery resistance when stretching the dough.
|
Tôi không thích trải nghiệm một sự kháng cự như cao su khi kéo bột. |
| Nghi vấn |
Do you mind feeling the rubbery consistency of this strange dessert?
|
Bạn có phiền khi cảm nhận độ đặc như cao su của món tráng miệng kỳ lạ này không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef described the texture of the new dish as rubbery.
|
Đầu bếp mô tả kết cấu của món ăn mới là dai như cao su. |
| Phủ định |
The pasta wasn't rubbery; it was perfectly al dente.
|
Mì ống không dai như cao su; nó vừa chín tới một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Why is the chicken so rubbery tonight?
|
Tại sao thịt gà tối nay lại dai như cao su vậy? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the chef tasted the new dish, the noodles had become rubbery from sitting out too long.
|
Vào thời điểm đầu bếp nếm món ăn mới, mì đã trở nên dai như cao su vì để quá lâu. |
| Phủ định |
The candy had not become rubbery, even after being left in the sun for an hour.
|
Viên kẹo đã không trở nên dai như cao su, ngay cả sau khi bị bỏ ngoài nắng trong một giờ. |
| Nghi vấn |
Had the cheese become rubbery before they decided to throw it away?
|
Phô mai đã trở nên dai như cao su trước khi họ quyết định vứt nó đi phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old tires were rubbery after years in the sun.
|
Những chiếc lốp cũ bị cao su hóa sau nhiều năm phơi nắng. |
| Phủ định |
The cake I baked last night wasn't rubbery at all; it was surprisingly fluffy.
|
Chiếc bánh tôi nướng tối qua không hề bị dai; nó xốp một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Did the new gummy bears have a rubbery texture?
|
Những viên kẹo dẻo mới có kết cấu dai không? |