marker board
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marker board'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bảng nhẵn, thường có màu trắng, được sử dụng để viết hoặc vẽ bằng bút lông, có thể dễ dàng tẩy xóa.
Definition (English Meaning)
A smooth, typically white, board used for writing or drawing on with markers, which can be easily erased.
Ví dụ Thực tế với 'Marker board'
-
"The teacher wrote the math problem on the marker board."
"Giáo viên viết bài toán lên bảng trắng."
-
"Please clean the marker board after the meeting."
"Xin vui lòng lau bảng trắng sau cuộc họp."
-
"We need to buy more markers for the marker board."
"Chúng ta cần mua thêm bút lông cho bảng trắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marker board'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marker board
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marker board'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bảng này thường được dùng trong lớp học, văn phòng hoặc các buổi thuyết trình. Nó là một sự thay thế hiện đại cho bảng đen, với ưu điểm là không tạo ra bụi phấn và dễ lau chùi hơn. Thuật ngữ 'whiteboard' thường được sử dụng thay thế cho 'marker board'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marker board'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.