(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marker board
A2

marker board

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảng trắng bảng viết lông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marker board'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bảng nhẵn, thường có màu trắng, được sử dụng để viết hoặc vẽ bằng bút lông, có thể dễ dàng tẩy xóa.

Definition (English Meaning)

A smooth, typically white, board used for writing or drawing on with markers, which can be easily erased.

Ví dụ Thực tế với 'Marker board'

  • "The teacher wrote the math problem on the marker board."

    "Giáo viên viết bài toán lên bảng trắng."

  • "Please clean the marker board after the meeting."

    "Xin vui lòng lau bảng trắng sau cuộc họp."

  • "We need to buy more markers for the marker board."

    "Chúng ta cần mua thêm bút lông cho bảng trắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marker board'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marker board
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

marker(bút lông) eraser(cục tẩy)
classroom(lớp học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Marker board'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bảng này thường được dùng trong lớp học, văn phòng hoặc các buổi thuyết trình. Nó là một sự thay thế hiện đại cho bảng đen, với ưu điểm là không tạo ra bụi phấn và dễ lau chùi hơn. Thuật ngữ 'whiteboard' thường được sử dụng thay thế cho 'marker board'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marker board'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)