widespread epidemic
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widespread epidemic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dịch bệnh lan rộng ảnh hưởng đến một số lượng lớn người trong một khu vực địa lý rộng lớn.
Definition (English Meaning)
An epidemic that affects a large number of people in a wide geographical area.
Ví dụ Thực tế với 'Widespread epidemic'
-
"The country is struggling to contain the widespread epidemic of influenza."
"Đất nước đang phải vật lộn để kiểm soát dịch cúm lan rộng."
-
"The widespread epidemic caused severe economic disruption."
"Dịch bệnh lan rộng gây ra sự gián đoạn kinh tế nghiêm trọng."
-
"Public health officials are working to prevent a widespread epidemic."
"Các quan chức y tế công cộng đang nỗ lực để ngăn chặn một dịch bệnh lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Widespread epidemic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: widespread
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Widespread epidemic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Widespread" nhấn mạnh phạm vi ảnh hưởng rộng lớn về mặt địa lý và số lượng người mắc bệnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh báo cáo tin tức, nghiên cứu khoa học và thảo luận về sức khỏe cộng đồng. Phân biệt với 'outbreak' (sự bùng phát), thường mang tính chất cục bộ hơn và nhỏ hơn về quy mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Widespread epidemic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.