widespread outbreak
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widespread outbreak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà một căn bệnh hoặc hiện tượng không mong muốn khác lây lan rất nhanh, ảnh hưởng đến một số lượng lớn người hoặc một khu vực rộng lớn.
Definition (English Meaning)
A situation in which a disease or other undesirable phenomenon spreads very quickly to affect a large number of people or a large area.
Ví dụ Thực tế với 'Widespread outbreak'
-
"The city is struggling to contain the widespread outbreak of the new virus."
"Thành phố đang phải vật lộn để kiểm soát sự bùng phát lan rộng của loại virus mới."
-
"The widespread outbreak forced schools to close."
"Sự bùng phát lan rộng đã buộc các trường học phải đóng cửa."
-
"Health officials are working to prevent a widespread outbreak."
"Các quan chức y tế đang nỗ lực ngăn chặn một sự bùng phát lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Widespread outbreak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outbreak
- Adjective: widespread
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Widespread outbreak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Widespread outbreak" thường được dùng để mô tả sự bùng phát dịch bệnh trên diện rộng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và trật tự xã hội. Nó khác với "isolated case" (trường hợp đơn lẻ) hoặc "cluster of cases" (nhóm các trường hợp) ở mức độ lan rộng và tác động của nó. Cụm từ này nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và khẩn cấp của tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Outbreak of" được sử dụng để chỉ loại bệnh hoặc vấn đề gây ra sự bùng phát. Ví dụ: "widespread outbreak of measles" (sự bùng phát rộng rãi bệnh sởi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Widespread outbreak'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.