(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public health emergency
C1

public health emergency

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng tình huống khẩn cấp y tế công cộng khẩn cấp y tế công cộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public health emergency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện hoặc mối đe dọa sắp xảy ra của một bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe đáp ứng các tiêu chí nhất định (như mức độ nghiêm trọng và quy mô) và gây ra rủi ro đáng kể cho sức khỏe cộng đồng.

Definition (English Meaning)

An occurrence or imminent threat of an illness or health condition that meets certain criteria (such as severity and scale) and poses a significant risk to public health.

Ví dụ Thực tế với 'Public health emergency'

  • "The World Health Organization declared the outbreak a public health emergency of international concern."

    "Tổ chức Y tế Thế giới đã tuyên bố đợt bùng phát là tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng gây quan ngại quốc tế."

  • "The government declared a public health emergency to address the rising cases of measles."

    "Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng để giải quyết số ca mắc bệnh sởi ngày càng tăng."

  • "Funding was allocated to manage the public health emergency."

    "Nguồn tài trợ đã được phân bổ để quản lý tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public health emergency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emergency
  • Adjective: public, health
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

health crisis(khủng hoảng sức khỏe)
public health crisis(khủng hoảng sức khỏe cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable public health(sức khỏe cộng đồng ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

epidemic(dịch bệnh) pandemic(đại dịch)
quarantine(kiểm dịch)
vaccination(tiêm chủng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Public health emergency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ hoặc các tổ chức y tế đưa ra các biện pháp ứng phó khẩn cấp để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật hoặc giảm thiểu tác động của một sự kiện y tế lớn. Nó nhấn mạnh tính chất cấp bách và nghiêm trọng của tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during related to

'in a public health emergency': Trong một tình huống khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng cụ thể. 'during a public health emergency': Trong suốt thời gian xảy ra tình huống khẩn cấp. 'related to a public health emergency': Liên quan đến một tình huống khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public health emergency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)