widespread pandemic
Tính từ (widespread)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widespread pandemic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lan rộng, phổ biến, xảy ra trên diện rộng hoặc ảnh hưởng đến nhiều người.
Definition (English Meaning)
Commonly found or distributed over a large area or among a large number of people.
Ví dụ Thực tế với 'Widespread pandemic'
-
"The widespread use of antibiotics has led to antibiotic resistance."
"Việc sử dụng kháng sinh lan rộng đã dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh."
-
"The widespread pandemic led to a global economic recession."
"Đại dịch lan rộng đã dẫn đến suy thoái kinh tế toàn cầu."
-
"The widespread pandemic forced many businesses to close."
"Đại dịch lan rộng đã buộc nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Widespread pandemic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: widespread
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Widespread pandemic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'widespread' thường được dùng để mô tả một hiện tượng, vấn đề, hoặc bệnh tật lan rộng và ảnh hưởng đến một khu vực địa lý rộng lớn hoặc một số lượng lớn người. Nó nhấn mạnh đến quy mô và mức độ phổ biến của sự việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Widespread pandemic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.