(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ win
A2

win

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thắng chiến thắng đạt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Win'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được chiến thắng trong một trò chơi, cuộc thi, cuộc bầu cử, v.v.

Definition (English Meaning)

To achieve victory in a game, contest, election, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Win'

  • "She won the race easily."

    "Cô ấy đã thắng cuộc đua một cách dễ dàng."

  • "He hopes to win a scholarship to college."

    "Anh ấy hy vọng sẽ giành được học bổng vào đại học."

  • "They won the lottery."

    "Họ đã trúng xổ số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Win'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: win
  • Verb: win
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Win'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'win' thường được dùng để chỉ hành động đạt được chiến thắng thông qua nỗ lực, kỹ năng hoặc may mắn. Nó khác với 'beat' (đánh bại) ở chỗ 'beat' nhấn mạnh việc vượt qua đối thủ, trong khi 'win' nhấn mạnh việc đạt được mục tiêu. Ví dụ: 'Our team won the game' (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu) nhấn mạnh kết quả cuối cùng là chiến thắng, trong khi 'Our team beat the other team' (Đội của chúng tôi đã đánh bại đội kia) nhấn mạnh việc đội chúng ta đã vượt trội hơn đội kia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in over

'Win at' thường dùng để chỉ thắng trong một trò chơi cụ thể (ví dụ: win at poker). 'Win in' thường dùng để chỉ thắng trong một lĩnh vực hoặc cuộc thi lớn hơn (ví dụ: win in the election). 'Win over' thường dùng để chỉ thuyết phục ai đó ủng hộ mình (ví dụ: win over the crowd).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Win'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had won the lottery before she met him.
Cô ấy đã trúng xổ số trước khi cô ấy gặp anh ấy.
Phủ định
They had not won a single game until the final match.
Họ đã không thắng một trận nào cho đến trận chung kết.
Nghi vấn
Had he won the competition before he received the scholarship?
Anh ấy đã thắng cuộc thi trước khi nhận được học bổng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)