win
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Win'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được chiến thắng trong một trò chơi, cuộc thi, cuộc bầu cử, v.v.
Ví dụ Thực tế với 'Win'
-
"She won the race easily."
"Cô ấy đã thắng cuộc đua một cách dễ dàng."
-
"He hopes to win a scholarship to college."
"Anh ấy hy vọng sẽ giành được học bổng vào đại học."
-
"They won the lottery."
"Họ đã trúng xổ số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Win'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: win
- Verb: win
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Win'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'win' thường được dùng để chỉ hành động đạt được chiến thắng thông qua nỗ lực, kỹ năng hoặc may mắn. Nó khác với 'beat' (đánh bại) ở chỗ 'beat' nhấn mạnh việc vượt qua đối thủ, trong khi 'win' nhấn mạnh việc đạt được mục tiêu. Ví dụ: 'Our team won the game' (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu) nhấn mạnh kết quả cuối cùng là chiến thắng, trong khi 'Our team beat the other team' (Đội của chúng tôi đã đánh bại đội kia) nhấn mạnh việc đội chúng ta đã vượt trội hơn đội kia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Win at' thường dùng để chỉ thắng trong một trò chơi cụ thể (ví dụ: win at poker). 'Win in' thường dùng để chỉ thắng trong một lĩnh vực hoặc cuộc thi lớn hơn (ví dụ: win in the election). 'Win over' thường dùng để chỉ thuyết phục ai đó ủng hộ mình (ví dụ: win over the crowd).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Win'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had won the lottery before she met him.
|
Cô ấy đã trúng xổ số trước khi cô ấy gặp anh ấy. |
| Phủ định |
They had not won a single game until the final match.
|
Họ đã không thắng một trận nào cho đến trận chung kết. |
| Nghi vấn |
Had he won the competition before he received the scholarship?
|
Anh ấy đã thắng cuộc thi trước khi nhận được học bổng chưa? |