(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrical component
B2

electrical component

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

linh kiện điện tử thành phần điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrical component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận hoặc yếu tố riêng lẻ trong một mạch điện hoặc thiết bị điện.

Definition (English Meaning)

An individual part or element in an electrical circuit or device.

Ví dụ Thực tế với 'Electrical component'

  • "The resistor is an essential electrical component of this circuit."

    "Điện trở là một thành phần điện thiết yếu của mạch điện này."

  • "The technician replaced the faulty electrical component."

    "Kỹ thuật viên đã thay thế thành phần điện bị lỗi."

  • "This kit contains all the electrical components needed to build a simple radio."

    "Bộ dụng cụ này chứa tất cả các thành phần điện cần thiết để xây dựng một chiếc radio đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrical component'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: component
  • Adjective: electrical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

element(thành phần)
part(bộ phận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Electrical component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các phần tử cơ bản cấu thành một mạch điện hoặc một thiết bị điện tử. Nó khác với 'electrical device' (thiết bị điện) vì component là một phần của thiết bị, còn device là một hệ thống hoàn chỉnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ thành phần của cái gì đó lớn hơn: 'the components of a circuit'. 'in' dùng để chỉ vị trí của thành phần: 'the component in the device'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrical component'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer will install the new electrical component tomorrow.
Kỹ sư sẽ lắp đặt linh kiện điện mới vào ngày mai.
Phủ định
The circuit board is not going to function correctly without that electrical component.
Bảng mạch sẽ không hoạt động chính xác nếu không có linh kiện điện đó.
Nghi vấn
Will we need to order more of this electrical component next week?
Chúng ta có cần đặt thêm linh kiện điện này vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)