with effort
cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'With effort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng sự nỗ lực; khó khăn và không dễ dàng.
Definition (English Meaning)
Using energy to do something; not easily or effortlessly.
Ví dụ Thực tế với 'With effort'
-
"She finally finished the marathon with effort."
"Cuối cùng cô ấy cũng hoàn thành cuộc đua marathon một cách đầy nỗ lực."
-
"He climbed the mountain with great effort."
"Anh ấy leo lên ngọn núi với rất nhiều nỗ lực."
-
"With considerable effort, she managed to open the heavy door."
"Với một nỗ lực đáng kể, cô ấy đã xoay sở mở được cánh cửa nặng nề."
Từ loại & Từ liên quan của 'With effort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'With effort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động hoặc kết quả đạt được không hề dễ dàng, mà đòi hỏi sự cố gắng và nỗ lực đáng kể. Nó thường được sử dụng để mô tả những việc làm tốn nhiều công sức, hoặc để nhấn mạnh giá trị của một thành tựu đạt được sau nhiều khó khăn. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các cách diễn đạt tương tự. So sánh với 'easily' (dễ dàng) để thấy sự tương phản rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'With effort'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She finished the marathon with effort.
|
Cô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon với nỗ lực. |
| Phủ định |
He didn't complete the project with enough effort.
|
Anh ấy đã không hoàn thành dự án với đủ nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Did they try to solve the problem with effort?
|
Họ đã cố gắng giải quyết vấn đề với nỗ lực phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The summit was reached with effort by the team.
|
Đỉnh núi đã được chinh phục bằng nỗ lực của cả đội. |
| Phủ định |
The solution was not arrived at with effort by the students.
|
Giải pháp đã không đạt được bằng nỗ lực của các sinh viên. |
| Nghi vấn |
Was the project completed with effort by the new employee?
|
Dự án có được hoàn thành bằng nỗ lực của nhân viên mới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She finished the difficult exam with effort.
|
Cô ấy đã hoàn thành kỳ thi khó khăn với sự nỗ lực. |
| Phủ định |
He didn't complete the project with effort; he rushed it.
|
Anh ấy đã không hoàn thành dự án một cách nỗ lực; anh ấy đã làm nó vội vàng. |
| Nghi vấn |
Did they practice the piano with effort yesterday?
|
Hôm qua họ có luyện tập piano một cách nỗ lực không? |