(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ with effort
B1

with effort

cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

với nỗ lực bằng sự cố gắng khó nhọc gắng sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'With effort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng sự nỗ lực; khó khăn và không dễ dàng.

Definition (English Meaning)

Using energy to do something; not easily or effortlessly.

Ví dụ Thực tế với 'With effort'

  • "She finally finished the marathon with effort."

    "Cuối cùng cô ấy cũng hoàn thành cuộc đua marathon một cách đầy nỗ lực."

  • "He climbed the mountain with great effort."

    "Anh ấy leo lên ngọn núi với rất nhiều nỗ lực."

  • "With considerable effort, she managed to open the heavy door."

    "Với một nỗ lực đáng kể, cô ấy đã xoay sở mở được cánh cửa nặng nề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'With effort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'With effort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động hoặc kết quả đạt được không hề dễ dàng, mà đòi hỏi sự cố gắng và nỗ lực đáng kể. Nó thường được sử dụng để mô tả những việc làm tốn nhiều công sức, hoặc để nhấn mạnh giá trị của một thành tựu đạt được sau nhiều khó khăn. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các cách diễn đạt tương tự. So sánh với 'easily' (dễ dàng) để thấy sự tương phản rõ rệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'With effort'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She finished the marathon with effort.
Cô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon với nỗ lực.
Phủ định
He didn't complete the project with enough effort.
Anh ấy đã không hoàn thành dự án với đủ nỗ lực.
Nghi vấn
Did they try to solve the problem with effort?
Họ đã cố gắng giải quyết vấn đề với nỗ lực phải không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The summit was reached with effort by the team.
Đỉnh núi đã được chinh phục bằng nỗ lực của cả đội.
Phủ định
The solution was not arrived at with effort by the students.
Giải pháp đã không đạt được bằng nỗ lực của các sinh viên.
Nghi vấn
Was the project completed with effort by the new employee?
Dự án có được hoàn thành bằng nỗ lực của nhân viên mới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She finished the difficult exam with effort.
Cô ấy đã hoàn thành kỳ thi khó khăn với sự nỗ lực.
Phủ định
He didn't complete the project with effort; he rushed it.
Anh ấy đã không hoàn thành dự án một cách nỗ lực; anh ấy đã làm nó vội vàng.
Nghi vấn
Did they practice the piano with effort yesterday?
Hôm qua họ có luyện tập piano một cách nỗ lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)