(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ with great effort
B1

with great effort

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

với nỗ lực lớn bằng nhiều công sức khó nhọc vất vả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'With great effort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Với nỗ lực lớn, tốn nhiều công sức và quyết tâm để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Using a lot of energy and determination to do something.

Ví dụ Thực tế với 'With great effort'

  • "She passed the exam with great effort."

    "Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với rất nhiều nỗ lực."

  • "He lifted the heavy box with great effort."

    "Anh ấy đã nhấc chiếc hộp nặng với rất nhiều công sức."

  • "They completed the project on time, but with great effort."

    "Họ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn, nhưng với rất nhiều nỗ lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'With great effort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'With great effort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự khó khăn và cần cù để đạt được một mục tiêu. Nó thường được sử dụng để mô tả những nhiệm vụ đòi hỏi nhiều năng lượng, thời gian và sự tập trung. So với các cụm từ như 'easily' hoặc 'effortlessly', 'with great effort' thể hiện sự tương phản rõ rệt về mức độ khó khăn và công sức bỏ ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' ở đây chỉ phương tiện hoặc cách thức một hành động được thực hiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'With great effort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)