(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstinence syndrome
C1

abstinence syndrome

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng cai hội chứng thiếu thuốc hội chứng kiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstinence syndrome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các triệu chứng xảy ra khi ngừng đột ngột hoặc giảm lượng摄入 một chất (chẳng hạn như rượu hoặc ma túy), đặc trưng bởi các rối loạn sinh lý và tâm lý.

Definition (English Meaning)

A group of symptoms that occur upon the abrupt discontinuation or decrease in intake of a substance (such as alcohol or drugs), characterized by physiological and psychological disturbances.

Ví dụ Thực tế với 'Abstinence syndrome'

  • "He suffered from abstinence syndrome after he stopped taking the medication."

    "Anh ấy bị hội chứng cai nghiện sau khi ngừng dùng thuốc."

  • "The patient presented with severe symptoms of abstinence syndrome."

    "Bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng của hội chứng cai nghiện."

  • "Treatment for abstinence syndrome often involves medication and therapy."

    "Điều trị hội chứng cai nghiện thường bao gồm thuốc và liệu pháp tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstinence syndrome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abstinence syndrome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

addiction(sự nghiện)
dependence(sự lệ thuộc)
detoxification(quá trình giải độc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Abstinence syndrome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hội chứng cai nghiện là một tập hợp các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào chất gây nghiện và mức độ nghiện. Nó thường bao gồm các triệu chứng thể chất như run rẩy, đổ mồ hôi, buồn nôn và các triệu chứng tâm lý như lo lắng, trầm cảm và khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Sử dụng 'from' để chỉ rõ chất mà người đó đang cai. Ví dụ: 'abstinence syndrome from alcohol'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstinence syndrome'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's abstinence syndrome's severity surprised the doctors.
Mức độ nghiêm trọng của hội chứng cai nghiện của bệnh nhân đã khiến các bác sĩ ngạc nhiên.
Phủ định
The drug addicts' abstinence syndrome's symptoms weren't as severe as anticipated.
Các triệu chứng của hội chứng cai nghiện của những người nghiện ma túy không nghiêm trọng như dự đoán.
Nghi vấn
Is the recovering alcoholic's abstinence syndrome's duration predictable?
Liệu thời gian của hội chứng cai nghiện của người nghiện rượu đang hồi phục có thể dự đoán được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)