woods
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woods'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đất rộng lớn được bao phủ bởi cây cối; rừng.
Ví dụ Thực tế với 'Woods'
-
"They walked through the woods."
"Họ đi bộ xuyên qua khu rừng."
-
"We went for a walk in the woods."
"Chúng tôi đã đi dạo trong rừng."
-
"The house is surrounded by woods."
"Ngôi nhà được bao quanh bởi rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Woods'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: woods
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Woods'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'woods' thường được sử dụng để chỉ một khu rừng nhỏ hơn hoặc ít được quản lý hơn so với 'forest'. Nó cũng có thể mang sắc thái hoang sơ, tự nhiên hơn. Trong khi 'forest' có thể ám chỉ một khu rừng rộng lớn hơn, được khai thác hoặc bảo tồn cho mục đích thương mại hoặc khoa học, 'woods' thường gợi lên hình ảnh một khu rừng nhỏ, rậm rạp, có thể có lối đi hoặc đường mòn nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in the woods': ở trong rừng (chỉ vị trí).
- 'through the woods': xuyên qua rừng (chỉ sự di chuyển).
- 'into the woods': vào rừng (chỉ sự di chuyển vào).
- 'out of the woods': ra khỏi rừng (chỉ sự di chuyển ra hoặc thoát khỏi một tình huống khó khăn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Woods'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The woods, where many animals live, are protected by the government.
|
Khu rừng, nơi nhiều động vật sinh sống, được chính phủ bảo vệ. |
| Phủ định |
These are not the woods that I told you about.
|
Đây không phải là khu rừng mà tôi đã kể cho bạn. |
| Nghi vấn |
Are these the woods where the lost children were found?
|
Đây có phải là khu rừng nơi những đứa trẻ bị lạc được tìm thấy không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should go to the woods for a walk.
|
Chúng ta nên đi dạo trong rừng. |
| Phủ định |
They must not get lost in the woods.
|
Họ không được phép lạc trong rừng. |
| Nghi vấn |
Could we build a cabin in the woods?
|
Chúng ta có thể xây một túp lều trong rừng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had not gotten lost, they would have reached the edge of the woods before dark.
|
Nếu họ không bị lạc, họ đã có thể đến rìa rừng trước khi trời tối. |
| Phủ định |
If we hadn't ventured into the woods, we wouldn't have discovered that hidden waterfall.
|
Nếu chúng ta không mạo hiểm vào rừng, chúng ta đã không khám phá ra thác nước ẩn đó. |
| Nghi vấn |
Would she have gotten so frightened if she hadn't been alone in the woods at night?
|
Cô ấy có hoảng sợ như vậy không nếu cô ấy không ở một mình trong rừng vào ban đêm? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun shines brightly, many people go for walks in the woods.
|
Nếu mặt trời chiếu sáng rực rỡ, nhiều người đi dạo trong rừng. |
| Phủ định |
When it rains heavily, animals don't usually come out of the woods.
|
Khi trời mưa lớn, động vật thường không ra khỏi rừng. |
| Nghi vấn |
If you get lost in the woods, do you know how to use a compass?
|
Nếu bạn bị lạc trong rừng, bạn có biết cách sử dụng la bàn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The woods are a peaceful place to walk.
|
Khu rừng là một nơi yên bình để đi dạo. |
| Phủ định |
The woods are not always safe at night.
|
Khu rừng không phải lúc nào cũng an toàn vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Are the woods near your house?
|
Khu rừng có gần nhà bạn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be hiking in the woods tomorrow morning.
|
Họ sẽ đi bộ đường dài trong rừng vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
We won't be camping in the woods next weekend because of the weather.
|
Chúng tôi sẽ không cắm trại trong rừng vào cuối tuần tới vì thời tiết. |
| Nghi vấn |
Will you be building a cabin in the woods next year?
|
Bạn sẽ xây một túp lều trong rừng vào năm tới phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deer lives in the woods.
|
Con nai sống trong rừng. |
| Phủ định |
She does not often go into the woods alone.
|
Cô ấy không thường đi vào rừng một mình. |
| Nghi vấn |
Do they hike through the woods every weekend?
|
Họ có đi bộ đường dài qua rừng mỗi cuối tuần không? |