work seamlessly
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work seamlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc vận hành cùng nhau một cách trôi chảy và hiệu quả, không có bất kỳ sự gián đoạn hoặc vấn đề nào.
Definition (English Meaning)
To function or operate together smoothly and efficiently, without any interruptions or problems.
Ví dụ Thực tế với 'Work seamlessly'
-
"The new software integrates seamlessly with our existing systems."
"Phần mềm mới tích hợp liền mạch với các hệ thống hiện có của chúng tôi."
-
"The two departments need to work seamlessly together to achieve the project goals."
"Hai phòng ban cần phối hợp nhịp nhàng với nhau để đạt được mục tiêu của dự án."
-
"We've designed the system to work seamlessly across different platforms."
"Chúng tôi đã thiết kế hệ thống để hoạt động liền mạch trên các nền tảng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work seamlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: work
- Adjective: seamless
- Adverb: seamlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work seamlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, hệ thống hoặc quy trình. Nó nhấn mạnh sự liền mạch và dễ dàng trong cách mọi thứ hoạt động cùng nhau. Khác với 'work well', 'work seamlessly' mang ý nghĩa cao hơn về sự trơn tru và không gặp trở ngại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work seamlessly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.