(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ work seamlessly
B2

work seamlessly

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động trơn tru phối hợp nhịp nhàng tích hợp liền mạch vận hành một cách trôi chảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work seamlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc vận hành cùng nhau một cách trôi chảy và hiệu quả, không có bất kỳ sự gián đoạn hoặc vấn đề nào.

Definition (English Meaning)

To function or operate together smoothly and efficiently, without any interruptions or problems.

Ví dụ Thực tế với 'Work seamlessly'

  • "The new software integrates seamlessly with our existing systems."

    "Phần mềm mới tích hợp liền mạch với các hệ thống hiện có của chúng tôi."

  • "The two departments need to work seamlessly together to achieve the project goals."

    "Hai phòng ban cần phối hợp nhịp nhàng với nhau để đạt được mục tiêu của dự án."

  • "We've designed the system to work seamlessly across different platforms."

    "Chúng tôi đã thiết kế hệ thống để hoạt động liền mạch trên các nền tảng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Work seamlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Work seamlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, hệ thống hoặc quy trình. Nó nhấn mạnh sự liền mạch và dễ dàng trong cách mọi thứ hoạt động cùng nhau. Khác với 'work well', 'work seamlessly' mang ý nghĩa cao hơn về sự trơn tru và không gặp trở ngại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Work seamlessly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)