works
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Works'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thứ mà ai đó đã tạo ra hoặc thực hiện.
Ví dụ Thực tế với 'Works'
-
"The museum displays the works of many famous artists."
"Bảo tàng trưng bày các tác phẩm của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng."
-
"The machine works perfectly."
"Cái máy hoạt động hoàn hảo."
-
"She works as a teacher."
"Cô ấy làm giáo viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Works'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: work
- Verb: work
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Works'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng số nhiều, 'works' thường ám chỉ các tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc, hoặc các công trình xây dựng quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ thuộc về, ví dụ: 'The works of Shakespeare' (Các tác phẩm của Shakespeare). by: thường dùng để chỉ tác giả, ví dụ: 'Works by Picasso' (Các tác phẩm của Picasso)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Works'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.