(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ works
A2

works

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

tác phẩm công trình làm việc hoạt động có hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Works'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ mà ai đó đã tạo ra hoặc thực hiện.

Definition (English Meaning)

Things that someone has made or done.

Ví dụ Thực tế với 'Works'

  • "The museum displays the works of many famous artists."

    "Bảo tàng trưng bày các tác phẩm của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng."

  • "The machine works perfectly."

    "Cái máy hoạt động hoàn hảo."

  • "She works as a teacher."

    "Cô ấy làm giáo viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Works'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: work
  • Verb: work
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Works'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng số nhiều, 'works' thường ám chỉ các tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc, hoặc các công trình xây dựng quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

of: thường dùng để chỉ thuộc về, ví dụ: 'The works of Shakespeare' (Các tác phẩm của Shakespeare). by: thường dùng để chỉ tác giả, ví dụ: 'Works by Picasso' (Các tác phẩm của Picasso)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Works'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)