writing pad
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Writing pad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập giấy gồm nhiều tờ được dán hoặc gắn lại với nhau ở một cạnh, để viết lên.
Definition (English Meaning)
A collection of sheets of paper glued or otherwise fastened together at one edge, for writing on.
Ví dụ Thực tế với 'Writing pad'
-
"I always keep a writing pad and pen on my desk."
"Tôi luôn để một tập giấy viết và bút trên bàn làm việc."
-
"She scribbled a note on her writing pad."
"Cô ấy vội vàng viết một ghi chú lên tập giấy viết của mình."
-
"He tore a page from the writing pad and handed it to her."
"Anh ta xé một trang giấy từ tập giấy viết và đưa cho cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Writing pad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: writing pad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Writing pad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'writing pad' thường được sử dụng để chỉ một quyển sổ nhỏ, tiện lợi cho việc ghi chép nhanh. Nó khác với 'notebook' ở chỗ có thể dễ dàng xé các trang giấy ra. 'Pad' nhấn mạnh vào tính chất rời của các trang giấy, trong khi 'notebook' thường có gáy cố định và khó xé trang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Writing pad'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always keeps a writing pad in her bag.
|
Cô ấy luôn giữ một tập giấy viết trong túi. |
| Phủ định |
He doesn't have a writing pad to take notes with.
|
Anh ấy không có tập giấy viết để ghi chú. |
| Nghi vấn |
Do you need a writing pad for the meeting?
|
Bạn có cần một tập giấy viết cho cuộc họp không? |