yoghurt
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yoghurt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thực phẩm nửa đặc được làm từ sữa lên men bởi vi khuẩn, thường được làm ngọt và thêm hương vị.
Definition (English Meaning)
A semi-solid food made from milk fermented by added bacteria, often sweetened and flavored.
Ví dụ Thực tế với 'Yoghurt'
-
"I usually have yoghurt with granola and berries for breakfast."
"Tôi thường ăn sữa chua với granola và quả mọng vào bữa sáng."
-
"This yoghurt is creamy and delicious."
"Loại sữa chua này rất béo ngậy và ngon."
-
"She added a spoonful of yoghurt to her curry."
"Cô ấy thêm một muỗng sữa chua vào món cà ri của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yoghurt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yoghurt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yoghurt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Yoghurt là một sản phẩm sữa lên men. Nó có nhiều loại, bao gồm yoghurt tự nhiên, yoghurt Hy Lạp (Greek yoghurt), yoghurt trái cây, và yoghurt uống. Điểm khác biệt chính nằm ở quy trình sản xuất, hàm lượng chất béo và protein, cũng như các thành phần bổ sung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with': thường dùng để chỉ sự kết hợp của yoghurt với các thành phần khác (ví dụ: ăn yoghurt với trái cây). Với 'in': thường dùng để chỉ yoghurt được sử dụng như một thành phần trong công thức nấu ăn (ví dụ: sử dụng yoghurt trong món salad).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yoghurt'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the doctor recommended it, she eats yoghurt every morning.
|
Vì bác sĩ khuyên nên ăn, cô ấy ăn sữa chua mỗi sáng. |
| Phủ định |
Even though he likes sweet things, he doesn't eat yoghurt because he doesn't like the texture.
|
Mặc dù anh ấy thích đồ ngọt, anh ấy không ăn sữa chua vì anh ấy không thích kết cấu của nó. |
| Nghi vấn |
If you add fruit, will you eat the yoghurt?
|
Nếu bạn thêm trái cây, bạn sẽ ăn sữa chua chứ? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like to eat yoghurt every morning.
|
Tôi thích ăn sữa chua mỗi sáng. |
| Phủ định |
She doesn't like plain yoghurt.
|
Cô ấy không thích sữa chua không đường. |
| Nghi vấn |
Do you want some yoghurt with your fruit?
|
Bạn có muốn một ít sữa chua với trái cây của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like this yoghurt because it is not too sweet.
|
Tôi thích loại sữa chua này vì nó không quá ngọt. |
| Phủ định |
She doesn't want any yoghurt for breakfast.
|
Cô ấy không muốn ăn sữa chua vào bữa sáng. |
| Nghi vấn |
Did you buy the yoghurt that was on sale?
|
Bạn đã mua loại sữa chua đang được giảm giá phải không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I eat yoghurt every morning.
|
Tôi ăn sữa chua mỗi sáng. |
| Phủ định |
She doesn't like yoghurt.
|
Cô ấy không thích sữa chua. |
| Nghi vấn |
Do you want some yoghurt?
|
Bạn có muốn một ít sữa chua không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She eats yoghurt every morning.
|
Cô ấy ăn sữa chua mỗi sáng. |
| Phủ định |
They do not like yoghurt.
|
Họ không thích sữa chua. |
| Nghi vấn |
Do you want some yoghurt?
|
Bạn có muốn một ít sữa chua không? |