(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yoghurt
A2

yoghurt

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sữa chua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yoghurt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thực phẩm nửa đặc được làm từ sữa lên men bởi vi khuẩn, thường được làm ngọt và thêm hương vị.

Definition (English Meaning)

A semi-solid food made from milk fermented by added bacteria, often sweetened and flavored.

Ví dụ Thực tế với 'Yoghurt'

  • "I usually have yoghurt with granola and berries for breakfast."

    "Tôi thường ăn sữa chua với granola và quả mọng vào bữa sáng."

  • "This yoghurt is creamy and delicious."

    "Loại sữa chua này rất béo ngậy và ngon."

  • "She added a spoonful of yoghurt to her curry."

    "Cô ấy thêm một muỗng sữa chua vào món cà ri của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yoghurt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yoghurt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm và Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Yoghurt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Yoghurt là một sản phẩm sữa lên men. Nó có nhiều loại, bao gồm yoghurt tự nhiên, yoghurt Hy Lạp (Greek yoghurt), yoghurt trái cây, và yoghurt uống. Điểm khác biệt chính nằm ở quy trình sản xuất, hàm lượng chất béo và protein, cũng như các thành phần bổ sung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Với 'with': thường dùng để chỉ sự kết hợp của yoghurt với các thành phần khác (ví dụ: ăn yoghurt với trái cây). Với 'in': thường dùng để chỉ yoghurt được sử dụng như một thành phần trong công thức nấu ăn (ví dụ: sử dụng yoghurt trong món salad).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yoghurt'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the doctor recommended it, she eats yoghurt every morning.
Vì bác sĩ khuyên nên ăn, cô ấy ăn sữa chua mỗi sáng.
Phủ định
Even though he likes sweet things, he doesn't eat yoghurt because he doesn't like the texture.
Mặc dù anh ấy thích đồ ngọt, anh ấy không ăn sữa chua vì anh ấy không thích kết cấu của nó.
Nghi vấn
If you add fruit, will you eat the yoghurt?
Nếu bạn thêm trái cây, bạn sẽ ăn sữa chua chứ?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I like to eat yoghurt every morning.
Tôi thích ăn sữa chua mỗi sáng.
Phủ định
She doesn't like plain yoghurt.
Cô ấy không thích sữa chua không đường.
Nghi vấn
Do you want some yoghurt with your fruit?
Bạn có muốn một ít sữa chua với trái cây của bạn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I like this yoghurt because it is not too sweet.
Tôi thích loại sữa chua này vì nó không quá ngọt.
Phủ định
She doesn't want any yoghurt for breakfast.
Cô ấy không muốn ăn sữa chua vào bữa sáng.
Nghi vấn
Did you buy the yoghurt that was on sale?
Bạn đã mua loại sữa chua đang được giảm giá phải không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I eat yoghurt every morning.
Tôi ăn sữa chua mỗi sáng.
Phủ định
She doesn't like yoghurt.
Cô ấy không thích sữa chua.
Nghi vấn
Do you want some yoghurt?
Bạn có muốn một ít sữa chua không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She eats yoghurt every morning.
Cô ấy ăn sữa chua mỗi sáng.
Phủ định
They do not like yoghurt.
Họ không thích sữa chua.
Nghi vấn
Do you want some yoghurt?
Bạn có muốn một ít sữa chua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)