(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zero gravity
B2

zero gravity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

không trọng lực môi trường không trọng lực tình trạng không trọng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zero gravity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện không trọng lượng biểu kiến, được trải nghiệm khi không có trường hấp dẫn hoặc trong quá trình rơi tự do.

Definition (English Meaning)

The state or condition of apparent weightlessness experienced in the absence of a gravitational field or during free fall.

Ví dụ Thực tế với 'Zero gravity'

  • "Astronauts train extensively to work in zero gravity."

    "Các phi hành gia được huấn luyện chuyên sâu để làm việc trong môi trường không trọng lực."

  • "Living in zero gravity can have long-term effects on the human body."

    "Sống trong môi trường không trọng lực có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến cơ thể con người."

  • "The experiment was conducted in a simulated zero gravity environment."

    "Thí nghiệm được tiến hành trong môi trường không trọng lực mô phỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zero gravity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zero gravity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Zero gravity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'zero gravity' thường được sử dụng thay thế cho 'microgravity' mặc dù microgravity mô tả chính xác hơn tình trạng trọng lượng gần như bằng không do ảnh hưởng của các lực khác (ví dụ: lực cản không khí). Zero gravity đề cập đến việc không có bất kỳ lực hấp dẫn nào, một điều kiện khó đạt được trong thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

in zero gravity: chỉ vị trí, trạng thái (e.g., Experiments in zero gravity are costly.). under zero gravity: ít phổ biến hơn, nhưng có thể chỉ điều kiện thử nghiệm (e.g., The plants were grown under zero gravity conditions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zero gravity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)