zip code
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zip code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mã bưu điện được sử dụng bởi Dịch vụ Bưu chính Hoa Kỳ (USPS).
Ví dụ Thực tế với 'Zip code'
-
"What is the zip code for New York City?"
"Mã bưu điện của thành phố New York là gì?"
-
"Please provide your zip code so we can ship the package to the correct location."
"Vui lòng cung cấp mã bưu điện của bạn để chúng tôi có thể gửi gói hàng đến đúng địa điểm."
-
"The zip code for the White House is 20500."
"Mã bưu điện của Nhà Trắng là 20500."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zip code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zip code
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zip code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mã ZIP là một chuỗi số được sử dụng để xác định một khu vực địa lý cụ thể trong Hoa Kỳ nhằm mục đích cải thiện hiệu quả phân phối thư tín. Nó thường bao gồm năm chữ số, đôi khi được theo sau bởi một dấu gạch ngang và bốn chữ số bổ sung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Zip code for’ được sử dụng để hỏi hoặc chỉ định mã bưu điện cho một địa điểm cụ thể. ‘Zip code in’ được dùng khi muốn nói đến việc khu vực đó có mã bưu điện nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zip code'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the zip code is required for shipping is a fact.
|
Việc mã bưu điện là bắt buộc để vận chuyển là một sự thật. |
| Phủ định |
It is not true that she doesn't know her zip code.
|
Không đúng là cô ấy không biết mã bưu điện của mình. |
| Nghi vấn |
Do you know what the zip code for this address is?
|
Bạn có biết mã bưu điện cho địa chỉ này là gì không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I knew the correct zip code, I would send her a letter.
|
Nếu tôi biết mã bưu điện chính xác, tôi sẽ gửi cho cô ấy một lá thư. |
| Phủ định |
If she didn't have the zip code, she wouldn't be able to order the product online.
|
Nếu cô ấy không có mã bưu điện, cô ấy sẽ không thể đặt mua sản phẩm trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Would he find the address if he had the zip code?
|
Liệu anh ấy có tìm được địa chỉ nếu anh ấy có mã bưu điện không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the correct zip code, I would have mailed the letter yesterday.
|
Nếu tôi đã biết mã bưu điện chính xác, tôi đã gửi lá thư ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If she hadn't provided the wrong zip code, the package wouldn't have been delayed.
|
Nếu cô ấy không cung cấp sai mã bưu điện, gói hàng đã không bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Would the package have arrived on time if you had used the correct zip code?
|
Gói hàng có đến đúng giờ không nếu bạn đã sử dụng mã bưu điện chính xác? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you enter the wrong zip code, the package goes to the wrong city.
|
Nếu bạn nhập sai mã bưu điện, gói hàng sẽ đến nhầm thành phố. |
| Phủ định |
If the zip code is incorrect, the delivery service doesn't guarantee the delivery time.
|
Nếu mã bưu điện không chính xác, dịch vụ giao hàng không đảm bảo thời gian giao hàng. |
| Nghi vấn |
If the address is complete, does the zip code help to sort the mail faster?
|
Nếu địa chỉ đầy đủ, mã bưu điện có giúp phân loại thư nhanh hơn không? |