(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postal code
A2

postal code

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mã bưu điện mã vùng bưu chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postal code'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dãy các chữ cái hoặc chữ số hoặc cả hai, đôi khi bao gồm cả khoảng trắng hoặc dấu chấm câu, được đưa vào địa chỉ bưu điện để phân loại thư.

Definition (English Meaning)

A series of letters or digits or both, sometimes including spaces or punctuation, included in a postal address for the purpose of sorting mail.

Ví dụ Thực tế với 'Postal code'

  • "Please enter your postal code so we can process your order."

    "Vui lòng nhập mã bưu điện của bạn để chúng tôi có thể xử lý đơn đặt hàng."

  • "You can find the postal code on your utility bill."

    "Bạn có thể tìm thấy mã bưu điện trên hóa đơn tiện ích của mình."

  • "The postal code helps the postal service deliver mail efficiently."

    "Mã bưu điện giúp dịch vụ bưu chính giao thư hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postal code'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postal code
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Bưu chính

Ghi chú Cách dùng 'Postal code'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'postal code' được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, mặc dù có các tên gọi khác như 'zip code' (ở Mỹ) hoặc 'postcode' (ở Anh). Nó cho phép việc định tuyến thư nhanh chóng và hiệu quả hơn đến đúng đích đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được sử dụng khi nói về một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'The postal code in London is...'). 'for' được sử dụng khi đề cập đến mục đích sử dụng (ví dụ: 'Enter the postal code for your address').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postal code'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The postal code for their old house was easy to remember.
Mã bưu điện cho ngôi nhà cũ của họ rất dễ nhớ.
Phủ định
He didn't know the postal code for the package he received yesterday.
Anh ấy đã không biết mã bưu điện cho gói hàng anh ấy nhận được hôm qua.
Nghi vấn
Did she use the correct postal code when she sent the letter last week?
Có phải cô ấy đã sử dụng đúng mã bưu điện khi gửi lá thư vào tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)