3d design
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa '3d design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra một mô hình hoặc biểu diễn ba chiều của một đối tượng hoặc không gian bằng cách sử dụng phần mềm máy tính hoặc các công nghệ khác.
Definition (English Meaning)
The process of creating a three-dimensional model or representation of an object or space using computer software or other technologies.
Ví dụ Thực tế với '3d design'
-
"The company uses 3D design to create prototypes of their new products."
"Công ty sử dụng thiết kế 3D để tạo ra các nguyên mẫu cho sản phẩm mới của họ."
-
"He is studying 3D design at university."
"Anh ấy đang học thiết kế 3D tại trường đại học."
-
"The architect used 3D design to visualize the building."
"Kiến trúc sư đã sử dụng thiết kế 3D để hình dung tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của '3d design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: 3D design
- Adjective: 3D
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng '3d design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ '3D design' đề cập đến việc sử dụng phần mềm và công nghệ để tạo ra các mô hình và hình ảnh ba chiều. Nó khác với '2D design' là chỉ tạo ra các hình ảnh phẳng. 3D design cho phép hiển thị và tương tác với các đối tượng từ nhiều góc độ khác nhau, làm cho chúng trở nên sống động và thực tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- '3D design in architecture' (Thiết kế 3D trong kiến trúc): Sử dụng thiết kế 3D để tạo ra các mô hình kiến trúc.
- '3D design for product development' (Thiết kế 3D cho phát triển sản phẩm): Sử dụng thiết kế 3D để tạo ra các nguyên mẫu sản phẩm.
- '3D design with CAD software' (Thiết kế 3D với phần mềm CAD): Sử dụng phần mềm CAD để thực hiện thiết kế 3D.
Ngữ pháp ứng dụng với '3d design'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.