(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ 3d rendering
B2

3d rendering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dựng hình 3D kết xuất 3D tạo hình 3D
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa '3d rendering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra một hình ảnh 2D từ một mô hình 3D bằng phần mềm máy tính.

Definition (English Meaning)

The process of generating a 2D image from a 3D model by means of computer software.

Ví dụ Thực tế với '3d rendering'

  • "The architectural firm used 3D rendering to showcase their design to the client."

    "Công ty kiến trúc đã sử dụng dựng hình 3D để giới thiệu thiết kế của họ cho khách hàng."

  • "The game developers spent months on 3D rendering to achieve realistic graphics."

    "Các nhà phát triển trò chơi đã dành hàng tháng cho việc dựng hình 3D để đạt được đồ họa chân thực."

  • "3D rendering is widely used in the movie industry for creating visual effects."

    "Dựng hình 3D được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện ảnh để tạo hiệu ứng hình ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của '3d rendering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: 3D rendering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

3D visualization(Hình ảnh hóa 3D)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đồ họa máy tính

Ghi chú Cách dùng '3d rendering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực đồ họa máy tính, thiết kế, kiến trúc và trò chơi điện tử. Nó bao gồm các kỹ thuật tạo bóng, ánh sáng và kết cấu để tạo ra một hình ảnh chân thực từ mô hình 3D. Khác với '3D modeling' (mô hình 3D) là quá trình tạo ra mô hình, '3D rendering' là quá trình chuyển đổi mô hình đó thành hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với '3d rendering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)