(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ 4g
B1

4g

Noun

Nghĩa tiếng Việt

4G mạng 4G thế hệ thứ tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa '4g'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế hệ thứ tư của công nghệ mạng di động băng thông rộng, kế thừa 3G, cung cấp tốc độ dữ liệu di động nhanh hơn.

Definition (English Meaning)

The fourth generation of broadband cellular network technology, succeeding 3G, providing faster mobile data speeds.

Ví dụ Thực tế với '4g'

  • "My phone has a 4G connection, so I can stream videos without buffering."

    "Điện thoại của tôi có kết nối 4G, vì vậy tôi có thể xem video trực tuyến mà không bị giật."

  • "The company is upgrading its network to 4G to improve data speeds."

    "Công ty đang nâng cấp mạng của mình lên 4G để cải thiện tốc độ dữ liệu."

  • "Is there a 4G signal in this area?"

    "Khu vực này có sóng 4G không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của '4g'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: 4G
  • Adjective: 4G
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Viễn thông

Ghi chú Cách dùng '4g'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

4G thường được sử dụng để chỉ chuẩn kết nối mạng di động cho phép tốc độ truyền dữ liệu cao hơn so với các thế hệ trước. Nó cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho các hoạt động trực tuyến như xem video, tải xuống tệp và chơi game trực tuyến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với '4g'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)