(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abandon (động từ)
B2

abandon (động từ)

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ rơi từ bỏ ruồng bỏ vứt bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abandon (động từ)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ rơi hoàn toàn và vĩnh viễn; ruồng bỏ tuyệt đối; từ bỏ.

Definition (English Meaning)

To leave completely and finally; forsake utterly; to desert.

Ví dụ Thực tế với 'Abandon (động từ)'

  • "They had to abandon the car after it broke down."

    "Họ đã phải bỏ lại chiếc xe sau khi nó bị hỏng."

  • "The sailors abandoned the burning ship."

    "Các thủy thủ đã bỏ lại con tàu đang cháy."

  • "He abandoned his family years ago."

    "Anh ta đã bỏ rơi gia đình mình nhiều năm trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abandon (động từ)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Abandon (động từ)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abandon' thường mang ý nghĩa từ bỏ một cách dứt khoát, không có ý định quay lại. Nó có thể áp dụng cho người, vật, địa điểm, niềm tin, hoặc kế hoạch. So sánh với 'leave', 'abandon' mang tính chất nghiêm trọng và vĩnh viễn hơn. Ví dụ, 'leave' có thể chỉ đơn giản là rời khỏi một nơi, trong khi 'abandon' có nghĩa là bỏ mặc, không chăm sóc hoặc bảo vệ nữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

abandon to: phó mặc cho (ai, cái gì) (ví dụ: abandon oneself to despair - phó mặc bản thân cho sự tuyệt vọng). abandon by: bị bỏ rơi bởi (ví dụ: The ship was abandoned by its crew - Con tàu đã bị bỏ rơi bởi thủy thủ đoàn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abandon (động từ)'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The abandonment of the old factory led to urban decay.
Việc từ bỏ nhà máy cũ đã dẫn đến sự suy tàn đô thị.
Phủ định
There was no abandonment of hope, even in the darkest times.
Không có sự từ bỏ hy vọng nào, ngay cả trong những thời điểm đen tối nhất.
Nghi vấn
Was there an abandonment of the project due to lack of funding?
Có phải dự án đã bị từ bỏ vì thiếu kinh phí không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The captain decided to abandon the sinking ship.
Thuyền trưởng quyết định từ bỏ con tàu đang chìm.
Phủ định
They didn't abandon their hope of finding survivors.
Họ đã không từ bỏ hy vọng tìm thấy những người sống sót.
Nghi vấn
Why did they abandon the project so suddenly?
Tại sao họ lại từ bỏ dự án đột ngột như vậy?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the company will have been abandoning its traditional marketing strategies for more innovative approaches.
Vào cuối năm, công ty sẽ đã và đang từ bỏ các chiến lược marketing truyền thống của mình để chuyển sang các phương pháp tiếp cận sáng tạo hơn.
Phủ định
By next month, they won't have been abandoning their search for a solution, despite the setbacks.
Trước tháng tới, họ sẽ không ngừng tìm kiếm giải pháp, bất chấp những trở ngại.
Nghi vấn
Will the government have been abandoning its support for renewable energy by the time the new administration takes over?
Liệu chính phủ sẽ ngừng hỗ trợ năng lượng tái tạo vào thời điểm chính quyền mới lên nắm quyền?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are abandoning their old car.
Họ đang bỏ rơi chiếc xe cũ của họ.
Phủ định
She isn't abandoning her dreams, even though it's hard.
Cô ấy không từ bỏ ước mơ của mình, mặc dù nó khó khăn.
Nghi vấn
Are you abandoning the project after all this work?
Bạn đang từ bỏ dự án sau tất cả công việc này sao?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My parents' abandonment of their old house was a difficult decision.
Việc cha mẹ tôi từ bỏ ngôi nhà cũ của họ là một quyết định khó khăn.
Phủ định
The children's abandonment by their parents wasn't something they deserved.
Việc lũ trẻ bị cha mẹ bỏ rơi không phải là điều chúng đáng phải chịu.
Nghi vấn
Was it the company's abandonment of the project that led to its downfall?
Có phải việc công ty từ bỏ dự án đã dẫn đến sự sụp đổ của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)