(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absolutes
C1

absolutes

noun

Nghĩa tiếng Việt

những điều tuyệt đối những nguyên tắc tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absolutes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những nguyên tắc được coi là đúng phổ quát, bất kể bối cảnh hoặc hoàn cảnh nào.

Definition (English Meaning)

Principles that are considered to be universally true, regardless of context or circumstance.

Ví dụ Thực tế với 'Absolutes'

  • "Some people believe in moral absolutes, while others think morality is relative."

    "Một số người tin vào những điều tuyệt đối về mặt đạo đức, trong khi những người khác nghĩ rằng đạo đức là tương đối."

  • "The theory rests on a few simple absolutes."

    "Lý thuyết này dựa trên một vài điều tuyệt đối đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absolutes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absolutes
  • Adjective: absolute
  • Adverb: absolutely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

certainties(những điều chắc chắn)
fundamentals(những điều cơ bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

relativities(những điều tương đối)
uncertainties(những điều không chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Toán học Ngôn ngữ học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Absolutes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Absolutes’ thường được sử dụng để chỉ những niềm tin hoặc quy tắc mà người ta tin là không thể thay đổi hoặc thỏa hiệp. Nó mang ý nghĩa về sự chắc chắn, không khoan nhượng. So sánh với 'principles' (nguyên tắc) là các quy tắc hướng dẫn hành vi, nhưng không nhất thiết phải được xem là không thể thay đổi. 'Values' (giá trị) là những gì người ta coi là quan trọng, nhưng có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa và cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Absolutes about' thường liên quan đến việc thảo luận hoặc tranh luận về các nguyên tắc tuyệt đối. Ví dụ: 'There are many debates about moral absolutes.' 'Absolutes of' thường chỉ các ví dụ cụ thể của các nguyên tắc tuyệt đối. Ví dụ: 'The absolutes of mathematics are universally accepted.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absolutes'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you believe in absolutes, you will likely struggle with nuanced debates.
Nếu bạn tin vào những điều tuyệt đối, bạn có thể sẽ gặp khó khăn với những cuộc tranh luận sắc thái.
Phủ định
If the data isn't absolutely clear, we won't make a decision based on it.
Nếu dữ liệu không hoàn toàn rõ ràng, chúng tôi sẽ không đưa ra quyết định dựa trên nó.
Nghi vấn
Will he change his mind if you present absolute proof?
Liệu anh ấy có thay đổi ý định nếu bạn đưa ra bằng chứng tuyệt đối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)