desist from
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desist from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngừng làm điều gì đó, đặc biệt là điều mà ai đó không muốn bạn làm.
Definition (English Meaning)
To stop doing something, especially something that someone does not want you to do.
Ví dụ Thực tế với 'Desist from'
-
"The company was ordered to desist from using misleading advertising."
"Công ty bị yêu cầu ngừng sử dụng quảng cáo gây hiểu lầm."
-
"They were asked to desist from making so much noise."
"Họ được yêu cầu ngừng gây ồn ào."
-
"The court ordered him to desist from contacting his ex-wife."
"Tòa án ra lệnh cho anh ta ngừng liên lạc với vợ cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desist from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desist from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ "desist from" mang ý nghĩa trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản như "stop" hoặc "quit". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi yêu cầu ai đó ngừng một hành vi cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ "from" theo sau động từ "desist" để chỉ hành động hoặc hoạt động mà người ta ngừng lại. Ví dụ, "desist from smoking" nghĩa là ngừng hút thuốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desist from'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They should desist from arguing and find a solution.
|
Họ nên ngừng tranh cãi và tìm một giải pháp. |
| Phủ định |
Never had I expected him to desist from his ambitions so easily.
|
Chưa bao giờ tôi mong đợi anh ấy từ bỏ những tham vọng của mình một cách dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he desist from pursuing further legal action, what would be the next step?
|
Nếu anh ấy ngừng theo đuổi hành động pháp lý hơn nữa, bước tiếp theo sẽ là gì? |