abundantly provided
Tính từ/Trạng từ + Động từ (dạng bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abundantly provided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cung cấp dồi dào; được trang bị một cách hào phóng.
Definition (English Meaning)
Supplied in great quantity; furnished lavishly.
Ví dụ Thực tế với 'Abundantly provided'
-
"The garden was abundantly provided with sunlight and water, resulting in lush vegetation."
"Khu vườn được cung cấp dồi dào ánh sáng mặt trời và nước, dẫn đến thảm thực vật tươi tốt."
-
"The research team was abundantly provided with funding to conduct their experiments."
"Nhóm nghiên cứu được cấp vốn dồi dào để tiến hành các thí nghiệm của họ."
-
"The library is abundantly provided with books and resources for students."
"Thư viện được cung cấp dồi dào sách và tài liệu cho sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abundantly provided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: provide
- Adverb: abundantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abundantly provided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh số lượng lớn hoặc sự phong phú của thứ gì đó được cung cấp. 'Abundantly' bổ nghĩa cho 'provided', làm tăng thêm ý nghĩa về sự đầy đủ và dư dả. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương. Khác với 'sufficiently provided' (được cung cấp đủ), 'abundantly provided' mang ý nghĩa vượt quá sự cần thiết, cho thấy sự dư thừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Provided with' nghĩa là được cung cấp cái gì đó. Ví dụ: 'The refugees were abundantly provided with food and shelter.' (Người tị nạn được cung cấp dồi dào thức ăn và chỗ ở.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abundantly provided'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.